HAPPY INDEPENCE DAY



Happy INDEPENDENCE DAY - JULY 4TH *** HAPPY BIRTHDAY

Le thi Khanh July 01 Huynh t Bich Lien july 23 ******* Mến chúc Các Bạn vui ngày sinh nhật cùng gia đình ,nhiều sức khoẻ và luôn may mắn NgocDung và nhom peda 67

Saturday, March 13, 2010

Cách thức nấu Xôi Diệu Thiện (gạo lức +nếp than+ muối mè)

A- Vật liệu:
1- 5 cups gạo lức hiệu Homai ( mua tại Costco, Cash & Carry….)
Nếu gạo lức,( brown rice) không phải hiệu Homai thì cần phải ngâm gạo lức với nước over night trước khi đem nấu.
2- 1 cup rưởi nếp than (black rice) ( mua tại chợ VN hay Á Châu )
3- 8 cups nước ấm .
4- Nồi cơm điện loại 10 cups

B- Cách nấu: (đơn giản và dể nhớ )
1- Nhặt sạch gạo lức và nếp than.
2- Vo gạo và nếp chung với nhau
3- Nhấn nút nấu cơm
4- Khi cơm chín (nồi cơm báo hiệu từ cook qua warm )
mở nắp, lấy đủa xới xôi lên cho đều.
5- Để warm chừng 1 đến 2 giờ thì ăn được xôi mềm, ngon.
6- Muối mè thì ít muối nhiều mè, rang chín xay nhiễn

C- Cách để dành :
Xôi (vì nấu nhiều) chia ra từng gói nhỏ 1 chén vừa đủ ăn, cất vào tủ lạnh. Rất tiện lợi cho người còn đi làm, chỉ dùng microware cho 1 phút là có xôi nóng ăn liền. Xôi nếp than gạo lức rất thuận lợi cho người đau bao tử hay bị yếu răng, táo bón.
PBLan
Canada

2 comments:

Unknown said...

Cảm Ơn đã post cách thức nấu Xôi Diệu Thiện.
Tôi đã nấu theo cách đã chỉ và dể dàng ăn như các loại xôi khác. Tôi cũng đã xem các trang nhà khác cũng post nguyên văn bài xôi Diệu Thiện của Thủ từ Tổ Đình Việt Nam2236 SW Orchard St.
Seattle, WA 98106 USA.
Chúc an lành .\
Trần Lạc Việt

Bui Duc Ly said...

Cảm ơn các bạn khắp nơi hỏi về : Mở trong máu sau khi ăn Xôi Diệu Thiện.
( Gạo Lúc+ Nếp Than Ratio: 5/1 )
Dưới đây là kết quả hằng năm thử máu ( Physical Wellness Check up ) ma tôi mới thử ngày Nov.10, 2022. Chúc quý ban luôn khỏe mạnh và bình an.
LIPID PROFILE - Details
Performed at: 01 - Labcorp Seattle
550 17th Avenue Ste 300, Seattle, WA 981225789
Lab Director: Daniel Toweill MD, Phone: 2068617000

Component Results
Component Your Value Standard Range Flag
Cholesterol 145 mg/dL 100 - 199 mg/dL
Triglycerides 144 mg/dL 0 - 149 mg/dL
HDL Cholesterol 32 mg/dL >39 mg/dL L
VLDL Cholesterol Cal 26 mg/dL 5 - 40 mg/dL
LDL, Calculated 87 mg/dL 0 - 99 mg/dL
LDL/ HDL 2.7 ratio 0.0 - 3.6 ratio
LDL/HDL Ratio
Men Women
1/2 Avg.Risk 1.0 1.5
Avg.Risk 3.6 3.2
2X Avg.Risk 6.2 5.0
3X Avg.Risk 8.0 6.1
General Information
Ordered by Charles W Butler

Collected on 11/10/2022 9:17 AM (Blood)

Resulted on 11/11/2022 2:06 AM

Result Status: Final result

www.todinhvietnam.com